🌟 유개념 (類槪念)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유개념 (
유ː개념
)
🌷 ㅇㄱㄴ: Initial sound 유개념
-
ㅇㄱㄴ (
유기농
)
: 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật. -
ㅇㄱㄴ (
어금니
)
: 송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이.
☆
Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh. -
ㅇㄱㄴ (
월급날
)
: 일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày nhận thù lao trả theo từng tháng như cái giá cho công việc đã làm. -
ㅇㄱㄴ (
유개념
)
: 논리학에서, 비슷한 여러 개념들을 하나로 포괄하는 개념.
Danh từ
🌏 LOẠI, GIỐNG, PHÁI: Khái niệm bao quát gộp các khái niệm tương tự lại với nhau làm một, trong lô gic học. -
ㅇㄱㄴ (
역기능
)
: 본래의 의도와 반대로 나타나는 기능.
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ NGƯỢC: Chức năng thể hiện trái ngược với ý đồ ban đầu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)