🌟 유개념 (類槪念)

Danh từ  

1. 논리학에서, 비슷한 여러 개념들을 하나로 포괄하는 개념.

1. LOẠI, GIỐNG, PHÁI: Khái niệm bao quát gộp các khái niệm tương tự lại với nhau làm một, trong lô gic học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유개념이 되다.
    Become a stereotype.
  • Google translate 유개념을 구분하다.
    Distinguish the concept.
  • Google translate 유개념에 묶이다.
    Be bound by a stereotype.
  • Google translate 유개념에 속하다.
    Belong to a nomadic concept.
  • Google translate 유개념에 포함되다.
    Included in the concept.
  • Google translate 인간은 동물은 인간에 대해 유개념이 된다.
    Human animals become a concept of human beings.
  • Google translate 그의 도식에는 다른 개념들을 포함하는 유개념이 드러난다.
    His schematics reveal a nomadic concept that includes different concepts.
  • Google translate 여의사와 남자 의사를 포괄하는 말은?
    What does the term encompass a female doctor and a male doctor?
    Google translate 당연히 유개념인 '의사'가 되겠지.
    Of course i'll be a doctor, a stereotype.

유개념: genus,るいがいねん【類概念】,genre, concept générique, notion générique,concepto genérico,فكرة عامة,ерөнхий ухагдахуун,loại, giống, phái,สกุล(ปรัชญา), ความคิดรวบยอด,rumpun, genus,концепция единения,类概念,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유개념 (유ː개념)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365)