🌟 석가 (釋迦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석가 (
석까
)
🗣️ 석가 (釋迦) @ Giải nghĩa
- 탑돌이 (塔돌이) : 석가 탄신일에 밤새도록 탑을 돌며 부처의 공덕을 기리고 자신의 소원을 비는 행사.
🗣️ 석가 (釋迦) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 석가 탄신일이었는데 뭘 했어? [사찰 (寺刹)]
- 석가 탄신일을 맞아서 많은 불교 신자들이 축하 행사에 참여하였다. [신자 (信者)]
- 석가 탄신일을 맞아 불교 신도들은 저마다 절을 찾아 분향을 하고 예불에 참여하였다. [분향 (焚香)]
- 석가 탄신일을 맞이하여 많은 불교 신도들이 절을 찾았다. [절]
- 석가 탄신일 행사. [석가 탄신일 (釋迦誕辰日)]
- 석가 탄신일이 다가오다. [석가 탄신일 (釋迦誕辰日)]
- 석가 탄신일이 되다. [석가 탄신일 (釋迦誕辰日)]
- 석가 탄신일을 맞다. [석가 탄신일 (釋迦誕辰日)]
- 석가 탄신일을 맞이하다. [석가 탄신일 (釋迦誕辰日)]
- 석가 탄신일은 공휴일로 지정되어 있다. [석가 탄신일 (釋迦誕辰日)]
- 이번 석가 탄신일에도 탑돌이 행사가 있습니까? [탑돌이 (塔돌이)]
- 석가 탄신일이 가까워 오자 거리에는 색색의 화려한 연등이 내걸렸다. [연등 (燃燈)]
- 석가 탄신일을 맞아 부처님께 참배를 드리러 온 신도들로 절 안이 가득 찼다. [참배 (參拜)]
- 오늘이 석가 탄신일이로군요. [광명 (光明)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 석가
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105)