🌟 원동력 (原動力)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘.

1. ĐỘNG LỰC, SỨC MẠNH: Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 원동력.
    The driving force of life.
  • 성공의 원동력.
    The driving force of success.
  • 창조의 원동력.
    The driving force of creation.
  • 혁명의 원동력.
    The driving force of the revolution.
  • 원동력이 부족하다.
    Lack of driving force.
  • 원동력이 작용하다.
    The motive force works.
  • 원동력을 찾다.
    Find the driving force.
  • 원동력으로 삼다.
    As a driving force.
  • 원동력으로 이겨 내다.
    To overcome with momentum.
  • 딸아이의 재롱은 나에게 힘든 나날을 견디게 해 주는 원동력이다.
    Daughter's cute action is the driving force that keeps me going through hard times.
  • 문화 발전의 원동력은 개인의 개성을 존중해 주는 데에서 생겨난다.
    The driving force of cultural development arises from respecting individual individuality.
  • 오늘날의 경제 성장을 이끈 힘이 무엇이라고 보십니까?
    What do you think is the force behind today's economic growth?
    국민들의 단합과 성실함이 원동력이라고 할 수 있습니다.
    The unity and sincerity of the people are the driving forces.

2. 힘, 열, 수력, 풍력, 화력 등과 같이 물체나 기계를 움직이게 하는 근본적인 힘.

2. NĂNG LƯỢNG: Sức mạnh cơ bản làm cho các vật thể hay máy móc chuyển động, ví dụ như sức người, nhiệt, sức nước, sức gió, hỏa lực v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기후 변화의 원동력.
    The driving force of climate change.
  • 태풍의 원동력.
    The driving force of a typhoon.
  • 해류의 원동력.
    The driving force of the current.
  • 원동력이 되다.
    Be the driving force.
  • 원동력을 얻다.
    Gain momentum.
  • 때때로 화산이나 지진은 땅의 모양을 바꿔 주는 원동력이 된다.
    Sometimes volcanoes or earthquakes become the driving force for changing the shape of the land.
  • 자동차의 원동력으로 석유보다 친환경 에너지가 주목받고 있다.
    Eco-friendly energy is attracting more attention than oil as the driving force of cars.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원동력 (원동녁) 원동력이 (원동녀기) 원동력도 (원동녁또) 원동력만 (원동녕만)

🗣️ 원동력 (原動力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19)