🌟 원동력 (原動力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원동력 (
원동녁
) • 원동력이 (원동녀기
) • 원동력도 (원동녁또
) • 원동력만 (원동녕만
)
🗣️ 원동력 (原動力) @ Ví dụ cụ thể
- 증가시키는 원동력. [증가시키다 (增加시키다)]
🌷 ㅇㄷㄹ: Initial sound 원동력
-
ㅇㄷㄹ (
여드름
)
: 주로 사춘기에 얼굴이나 몸 등에 볼록하게 솟아 나오는 붉고 작은 염증.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤN: Chứng viêm đỏ và nhỏ, nổi trên mặt hay người… chủ yếu ở tuổi dậy thì. -
ㅇㄷㄹ (
운동량
)
: 운동하는 데 드는 힘의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG VẬN ĐỘNG: Lượng sức lực dùng khi vận động thể dục thể thao. -
ㅇㄷㄹ (
이대로
)
: 변함없이 본래 있던 이 모양이나 상태와 같이.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ VẦY, NHƯ THẾ NÀY: Giống như trạng thái hay hình ảnh vốn dĩ mà không có sự thay đổi. -
ㅇㄷㄹ (
여드레
)
: 여덟 날.
☆
Danh từ
🌏 TÁM NGÀY: tám ngày -
ㅇㄷㄹ (
임대료
)
: 남에게 물건이나 건물, 땅 등을 빌려준 대가로 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ CHO THUÊ, PHÍ CHO MƯỚN: Tiền nhận được từ việc cho người khác mượn đồ vật, nhà cửa hay đất đai v.v... -
ㅇㄷㄹ (
원동력
)
: 사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG LỰC, SỨC MẠNH: Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động. -
ㅇㄷㄹ (
안다리
)
: 씨름이나 유도 등에서, 걸거나 후리는 상대편의 안쪽 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN NGÁNG, CHÂN PHÍA TRƯỚC: Chân phía bên trong của đối phương đang ngáng hoặc dồn đối thủ trong những môn như môn đấu vật hoặc môn Judo. -
ㅇㄷㄹ (
양다리
)
: 양쪽 다리.
Danh từ
🌏 HAI CHÂN, ĐÔI CHÂN: Hai cái chân. -
ㅇㄷㄹ (
원둘레
)
: 원을 이루는 바깥 곡선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRÒN, VÒNG TRÒN: Đường cong bên ngoài tạo thành hình tròn. -
ㅇㄷㄹ (
온대림
)
: 주로 낙엽 활엽수와 침엽수로 이루어진 온대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG ÔN ĐỚI: Rừng ở vùng ôn đới, được tạo nên chủ yếu bởi cây lá rộng và cây lá kim -
ㅇㄷㄹ (
열대림
)
: 다양한 종류의 식물로 이루어진 열대 지방의 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG NHIỆT ĐỚI: Rừng của khu vực nhiệt đới, nơi được tạo nên bởi nhiều chủng loại thực vật đa dạng. -
ㅇㄷㄹ (
유달리
)
: 보통과 아주 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT THƯỜNG, MỘT CÁCH HIẾM GẶP: Một cách rất khác với bình thường. -
ㅇㄷㄹ (
앞다리
)
: 네발짐승이나 곤충의 앞쪽에 있는 두 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRƯỚC: Hai chân ở phía trước của động vật bốn chân hay côn trùng. -
ㅇㄷㄹ (
응답률
)
: 부름이나 물음에 답하는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ ỨNG ĐÁP, TỈ LỆ TRẢ LỜI: Tỉ lệ đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi. -
ㅇㄷㄹ (
일단락
)
: 일의 일정한 정도나 단계를 끝냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CHẤM DỨT, VIỆC ĐI ĐẾN HỒI KẾT: Việc kết thúc giai đoạn hay mức độ nhất định của công việc. -
ㅇㄷㄹ (
요대로
)
: 변함없이 본래 있던 요 모양이나 상태와 같이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨ NHƯ THẾ NÀY, MỘT CÁCH CỨ NHƯ VẬY: Một cách giống với trạng thái hay hình ảnh vốn có, không thay đổi. -
ㅇㄷㄹ (
윗도리
)
: 허리의 윗부분.
Danh từ
🌏 TẤM LƯNG: Phần trên của eo lưng. -
ㅇㄷㄹ (
웃도리
)
: → 윗도리
Danh từ
🌏
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19)