🌟 오거리 (五 거리)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오거리 (
오ː거리
)
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 오거리
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)