🌟 오리털

Danh từ  

1. 오리의 털.

1. LÔNG VỊT: Lông của con vịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오리털 이불.
    Duck-headed quilt.
  • 오리털 파카.
    Duck-headed parka.
  • 오리털이 빠지다.
    Dropped duck hair.
  • 오리털을 넣다.
    Put in duck hair.
  • 오리털로 만들다.
    Make of duck hair.
  • 추위를 많이 타는 딸을 위해 어머니는 오리털 이불을 사 왔다.
    For her cold-blooded daughter, her mother bought a quilt.
  • 운동선수들은 따뜻하고 얇은 오리털 파카를 입고 훈련을 받았다.
    Athletes were trained in warm, thin duck-down parkas.
  • 가벼우면서도 따뜻한 이불 없을까요?
    Do you have a light yet warm blanket?
    오리털을 넣은 이불을 한번 덮어 보세요.
    Cover yourself with a blanket with duck hair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오리털 (오ː리털)

🗣️ 오리털 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20)