🌟 오리털
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오리털 (
오ː리털
)
🗣️ 오리털 @ Ví dụ cụ thể
- 오리털 파카. [파카 (parka)]
- 삼촌에게 선물로 받은 오리털 파카는 두꺼워서 매우 따뜻했다. [파카 (parka)]
- 네, 오리털 점퍼를 입을게요. [두툼히]
- 새로 산 오리털 점퍼는 급작스러운 한파에 진가를 발휘했다. [진가 (眞價)]
- 날씨가 추우니 두꺼운 오리털 이불을 덮고 자야겠어. [포근하다]
- 코트보다는 오리털 파카가 더 따뜻하지 않겠어? [코트 (coat)]
- 그럼 오늘부터 오리털 이불을 뜨뜻이 덮고 자렴. [뜨뜻이]
- 오리털 이불을 잠재우다. [잠재우다]
🌷 ㅇㄹㅌ: Initial sound 오리털
-
ㅇㄹㅌ (
엘리트
)
: 뛰어난 능력이 있어 한 집단이나 사회를 이끌어 가는 위치에 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TÀI, GIỚI TINH HOA: Người có năng lực xuất chúng và ở vị trí lãnh đạo một tập thể hay xã hội. -
ㅇㄹㅌ (
위령탑
)
: 죽은 사람의 영혼을 위로하기 위해 세우는 탑.
Danh từ
🌏 THÁP TƯỞNG NIỆM: Tháp được dựng lên để an ủi linh hồn người đã chết. -
ㅇㄹㅌ (
아래턱
)
: 아래쪽의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM DƯỚI: Cằm ở phía dưới. -
ㅇㄹㅌ (
오리털
)
: 오리의 털.
Danh từ
🌏 LÔNG VỊT: Lông của con vịt.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20)