🌟 마다

Trợ từ  

1. 하나하나 빠짐없이 모두의 뜻을 나타내는 조사.

1. MỖI, MỌI: Trợ từ thể hiện nghĩa toàn bộ không sót một thứ nào hoặc thể hiện các tình huống được lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 웃을 때마다 눈이 반달 모양이 된다.
    Every time jisoo laughs, her eyes become half-moon-shaped.
  • 매년 방학마다 우리 가족은 함께 여행을 갑니다.
    Every vacation my family travels together.
  • 해마다 봄이면 우리 동네에 제비가 날아온다.
    Swallows fly into our neighborhood every spring.
  • 지하철 방금 지나갔어요?
    Did you just pass the subway?
    출퇴근 시간에는 보통 삼 분마다 오니까 곧 올 거예요.
    They usually come every three minutes during rush hour, so they'll be here soon.

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 마다 @ Giải nghĩa

🗣️ 마다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121)