🌟 육로 (陸路)

  Danh từ  

1. 땅 위로 난 길.

1. ĐƯỜNG BỘ: Con đường ở trên mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육로가 뚫리다.
    The land route is pierced.
  • 육로가 막히다.
    The land route is blocked.
  • 육로를 이용하다.
    Use a land route.
  • 육로를 통하다.
    Go by land.
  • 육로로 가다.
    Go by land.
  • 육로로 다니다.
    To travel by land.
  • 육로로 오다.
    Come by land.
  • 도로가 좋지 않아 우리의 육로 여행은 아주 고생스러웠다.
    The roads were bad and our overland trip was very difficult.
  • 폭우로 비행기나 배가 다니지 않아 사람들은 육로를 이용할 수밖에 없었다.
    Heavy rains prevented planes or ships from moving, forcing people to use land routes.
  • 명절에 고향에 어떻게 가야 할지 모르겠어.
    I don't know how to get home for the holidays.
    육로는 시간이 너무 많이 걸리니까 비행기를 타자.
    Let's take the plane because the land route takes too much time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육로 (융노)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông  

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Du lịch (98) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81)