🌟 유람선 (遊覽船)

☆☆   Danh từ  

1. 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배.

1. TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유람선 한 척.
    A cruise ship.
  • 유람선 관광.
    Cruise ship tours.
  • 유람선을 타다.
    Go on a cruise ship.
  • 유람선에 오르다.
    Embark on a cruise ship.
  • 유람선에 탑승하다.
    To board a cruise ship.
  • 유람선에서 내리다.
    Get off a cruise ship.
  • 유민이는 호화 유람선을 타고 세계 일주에 나섰다.
    Yumin took a luxury cruise around the world.
  • 강 위에 떠 있는 유람선에는 많은 관광객들이 있었다.
    There were many tourists on the cruise ship floating on the river.
  • 밤공기도 좋은데 어디 놀러 갈까?
    The night air is nice too. do you want to go somewhere?
    좋아, 그럼 유람선을 타고 야경을 구경하자.
    Okay, then let's take a cruise and see the night view.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유람선 (유람선)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Du lịch  

🗣️ 유람선 (遊覽船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10)