🌟 유람선 (遊覽船)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유람선 (
유람선
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông Du lịch
🗣️ 유람선 (遊覽船) @ Ví dụ cụ thể
- 일주 유람선. [일주 (一周)]
- 우리 유람선 출발할 시간 다 되지 않았어? [계류장 (繫留場)]
- 사람들은 유람선 크기만 한 고래를 보고 함성을 질렀다. [고래]
- 유람선 시간표. [시간표 (時間表)]
- 혹시 이 유람선이 몇 시에 출발하는지 알아? [시간표 (時間表)]
- 유람선 승무원. [승무원 (乘務員)]
- 호화 유람선. [호화 (豪華)]
- 유람선 선상. [선상 (船上)]
- 나도 그래. 특히 큰 유람선을 타고 선상 여행을 해 보고 싶어. [선상 (船上)]
🌷 ㅇㄹㅅ: Initial sound 유람선
-
ㅇㄹㅅ (
오른손
)
: 오른쪽에 있는 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải. -
ㅇㄹㅅ (
요리사
)
: 음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn. -
ㅇㄹㅅ (
음료수
)
: 마시는 물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống. -
ㅇㄹㅅ (
어르신
)
: (높이는 말로) 남의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác. -
ㅇㄹㅅ (
유람선
)
: 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan. -
ㅇㄹㅅ (
오락실
)
: 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn. -
ㅇㄹㅅ (
이래서
)
: '이리하여서'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 VÌ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여서'. -
ㅇㄹㅅ (
이력서
)
: 자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN LÝ LỊCH: Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân. -
ㅇㄹㅅ (
언론사
)
: 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình. -
ㅇㄹㅅ (
열람실
)
: 도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v... -
ㅇㄹㅅ (
안락사
)
: 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh. -
ㅇㄹㅅ (
오름세
)
: 가격 등이 오르는 형세나 상황.
☆
Danh từ
🌏 XU THẾ TĂNG, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10)