🌟 예시하다 (豫示 하다)

Động từ  

1. 미리 보이거나 알리다.

1. THÔNG BÁO TRƯỚC: Cho thấy hay cho biết trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가능성을 예시하다.
    Exemplify the possibility.
  • 계획을 예시하다.
    Exemplify a plan.
  • 꿈을 예시하다.
    Exemplify a dream.
  • 미래를 예시하다.
    Example the future.
  • 발전을 예시하다.
    Exemplify development.
  • 예산을 예시하다.
    Example budget.
  • 출시를 앞두고 전략 개발 팀은 신제품을 예시하는 광고와 홍보 책자를 구상했다.
    Ahead of the launch, the strategic development team conceived an advertising and promotional brochure illustrating the new product.
  • 다음 학기 수업을 예시하기도 전에 박 교수의 수업을 듣고자 하는 학생들이 넘쳐 났다.
    There were many students who wanted to take park's class before i could even give examples of next semester's class.
  • 다음 분기 사업은 어떻게 진행되니?
    How is business going next quarter?
    앞서 회의 때 팀장님이 예시한 그대로야.
    It's exactly the same as the team leader showed in the previous meeting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예시하다 (예ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 예시(豫示): 미리 보이거나 알림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)