🌟 유비무환 (有備無患)

  Danh từ  

1. 미리 준비를 해 놓으면 걱정할 것이 없음.

1. HỮU BỊ VÔ HOẠN, CẨN TẮC VÔ ƯU: Nếu chuẩn bị trước thì không có gì phải lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유비무환의 자세.
    An unparalleled position.
  • 유비무환의 정신.
    A spirit of immaculateness.
  • 유비무환의 태세.
    Unparalleled readiness.
  • 유비무환으로 대비하다.
    Prepare for nothing.
  • 유비무환으로 준비하다.
    Prepare in perfect condition.
  • 유비무환의 자세로 다가올 여름철 장마의 침수에 미리 대비합시다.
    Let's prepare ourselves for the flooding of the rainy season in the coming summer.
  • 독감이 유행이니 유비무환의 마음가짐으로 개인위생을 철저히 해야겠다.
    Flu is in vogue, so we must thoroughly carry out personal hygiene with a mind of no consequence.
  • 등산할 건데 뭐하러 또 스트레칭을 합니까?
    Why are you stretching when you're going hiking?
    유비무환이라고 등산하기 전에 몸을 풀어 놔야 다치지 않지.
    Yu bi mu hwan, you should warm up before climbing the mountain so that you won't get hurt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유비무환 (유ː비무환)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97)