🌟 인사말 (人事 말)

Danh từ  

1. 인사로 하는 말.

1. LỜI CHÀO: Lời nói để chào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 인사말.
    A brief greeting.
  • 인사말이 길다.
    Long greetings.
  • 인사말이 장황하다.
    Greetings are lengthy.
  • 인사말을 듣다.
    Listen to greetings.
  • 인사말을 주고받다.
    Exchange greetings.
  • 인사말을 하다.
    Make a greeting.
  • 우리는 가벼운 인사말로 안부를 묻고 회의를 시작했다.
    We greeted each other with a casual greeting and began the meeting.
  • 엄마는 통화할 때마다 밥 먹었는지를 인사말로 묻곤 하신다.
    Whenever i talk on the phone, my mom asks me if i've eaten.
  • 그가 하는 칭찬은 지나가는 인사말인 경우가 많아 나는 함부로 믿지 않는다.
    His compliments are often passing greetings, so i don't believe them thoughtlessly.
  • 오늘 내 친구들을 만나는데 당신도 와서 인사말이라도 하고 가지 그래요.
    Why don't you come and say hello to my friends today?
    그럼 바쁘니까 인사만 하고 바로 나올게요.
    I'm busy, so i'll just say hello and come right out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인사말 (인사말)


🗣️ 인사말 (人事 말) @ Giải nghĩa

🗣️ 인사말 (人事 말) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155)