🌟 인사말 (人事 말)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사말 (
인사말
)
🗣️ 인사말 (人事 말) @ Giải nghĩa
- 환영사 (歡迎辭) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말.
- 안녕 (安寧) : 친구 또는 아랫사람과 서로 만나거나 헤어질 때 하는 인사말.
- 근하신년 (謹賀新年) : 새해를 축하한다는 뜻으로, 새해에 복을 비는 인사말.
🗣️ 인사말 (人事 말) @ Ví dụ cụ thể
- 헝가리어 인사말. [헝가리어 (Hungary語)]
- 포르투갈어 인사말. [포르투갈어 (Portugal語)]
- 지수는 포르투갈 여행을 위해 포르투갈어 인사말을 공부하고 있다. [포르투갈어 (Portugal語)]
- 살가운 인사말. [살갑다]
- 발행인 인사말. [발행인 (發行人)]
- 응. 간단한 인사말 정도는 알아 두려고. [타이어 (Thai語)]
🌷 ㅇㅅㅁ: Initial sound 인사말
-
ㅇㅅㅁ (
음식물
)
: 사람이 먹거나 마시는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN THỨC UỐNG: Cái mà con người ăn hay uống. -
ㅇㅅㅁ (
외숙모
)
: 어머니의 남자 형제의 아내.
☆☆
Danh từ
🌏 MỢ: Vợ của anh hoặc em trai của mẹ. -
ㅇㅅㅁ (
영세민
)
: 살림의 규모가 매우 작고 가난한 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGHÈO, DÂN NGHÈO: Người có quy mô của cải quá nhỏ và nghèo nàn. -
ㅇㅅㅁ (
영상미
)
: 영화나 텔레비전 등의 화면을 통해 드러나는 아름다움.
Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP PHIM ẢNH: Nét đẹp thể hiện qua màn ảnh của những thứ như ti vi hay phim ảnh. -
ㅇㅅㅁ (
예술미
)
: 예술 작품을 통해 나타나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NGHỆ THUẬT: Vẻ đẹp thể hiện thông qua tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㅁ (
여성미
)
: 여성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP PHỤ NỮ, VẺ ĐẸP NỮ TÍNH: Vẻ đẹp thể hiện từ tính cách hay hình thể đặc thù của phụ nữ. -
ㅇㅅㅁ (
연설문
)
: 연설할 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 BÀI DIỄN THUYẾT, BÀI DIỄN VĂN: Bài viết ghi nội dung sẽ diễn thuyết. -
ㅇㅅㅁ (
옷소매
)
: 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
Danh từ
🌏 TAY ÁO: Phần phủ hai cánh tay áo. -
ㅇㅅㅁ (
입속말
)
: 남이 알아듣지 못하게 입 속으로 작고 낮은 목소리로 혼자 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI LẨM BẨM, LỜI LẦM RẦM: Lời nói một mình với giọng nói nhỏ và thấp ở trong miệng, sao cho người khác không nghe thấy được. -
ㅇㅅㅁ (
유실물
)
: 잘 간수하지 못하여 잃어버린 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ THẤT LẠC: Vật bị đánh mất do không giữ kĩ. -
ㅇㅅㅁ (
야생마
)
: 사람의 손을 거치지 않고 자연에서 태어나고 자란 말.
Danh từ
🌏 NGỰA HOANG: Ngựa sinh ra và lớn lên trong tự nhiên không qua bàn tay con người (thuần dưỡng). -
ㅇㅅㅁ (
요샛말
)
: 요즘 두루 많이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 KIỂU NÓI THỜI BÂY GIỜ, LỜI NÓI THÔNG DỤNG HIỆN NAY: Lời nói được mọi người dùng nhiều hiện nay. -
ㅇㅅㅁ (
영상물
)
: 영화나 텔레비전 등의 화면을 통해 전달되는 작품.
Danh từ
🌏 PHIM ẢNH: Tác phẩm được chuyển tải thông qua màn ảnh của những thứ như ti vi hay phim ảnh. -
ㅇㅅㅁ (
야성미
)
: 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NGUYÊN SƠ, VẺ ĐẸP HOANG DÃ: Vẻ tự nhiên hay vẻ hấp dẫn có thể cảm nhận qua hành động mang tính bản năng. -
ㅇㅅㅁ (
인사말
)
: 인사로 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO: Lời nói để chào. -
ㅇㅅㅁ (
인쇄물
)
: 인쇄된 물건.
Danh từ
🌏 BẢN IN, ẤN BẢN, ĐỒ IN ẤN: Đồ vật được in. -
ㅇㅅㅁ (
예사말
)
: 평소에 가볍게 하는 말.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI THÔNG THƯỜNG: Lời nói nhẹ nhàng hàng ngày.
• Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155)