🌟 윷판

Danh từ  

1. 윷놀이를 할 때 말을 쓰는 자리를 종이 등에 그린 판.

1. YUTPAN; BÀN CHƠI YUT: Bảng vẽ đường đi của Yut lên giấy chẳng hạn để dùng con cờ khi chơi trò chơi Yut.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윷판이 완성되다.
    Yut board is completed.
  • 윷판을 그리다.
    Draw a yut board.
  • 윷판을 만들다.
    Make a yut board.
  • 윷판을 준비하다.
    Prepare a yut board.
  • 윷판에 말을 놓다.
    Put a horse on a yut board.
  • 윷놀이가 끝나면 윷판에 윷을 놓고 말아서 보관하였다.
    After playing yut, they put yut on a yut board and kept it.
  • 형은 윷놀이에 쓰겠다며 달력 한 장을 찢어 윷판을 그렸다.
    My brother tore a page of the calendar and drew a board of yut, saying he would use it for the game.
  • 윷놀이를 할 수 있게 제가 윷을 가져올게요.
    I'll bring yut so that you can play yut.
    그럼 저는 윷판을 준비해 올게요.
    Then i'll go get the yut board.
Từ tham khảo 말판: 윷놀이 등을 할 때 말이 가는 길을 그린 판.

2. 윷을 놀고 있는 자리.

2. SÂN CHƠI YUT: Nơi đang chơi trò chơi Yut.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 윷판이 무르익다.
    Yut board ripens.
  • 윷판이 한창이다.
    Yut board is in full swing.
  • 윷판을 벌이다.
    Play a yut board.
  • 윷판에 끼다.
    Stuck on a yut board.
  • 윷판에 뛰어들다.
    Jump on the yut board.
  • 명절을 맞아 모여든 가족들과 함께 윷판을 벌였다.
    Played yut board with family members gathered for the holiday.
  • 왁자지껄한 웃음소리가 여기저기서 터지면서 윷판이 무르익었다.
    Yut boards ripened as loud laughter exploded here and there.
  • 나는 윷판에는 끼지 않았지만 마을 사람들과 어울려 윷놀이를 즐겼다.
    I didn't get stuck on the yut board, but i hung out with the villagers and enjoyed yutnori.
  • 오랜만에 만났는데 윷판이나 벌여 볼까?
    It's been a while since we've met. shall we open the yut board?
    그거 좋은 생각이네요.
    That's a good idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윷판 (윧ː판)


🗣️ 윷판 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)