🌟 육안 (肉眼)

Danh từ  

1. 안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.

1. MẮT THƯỜNG: Mắt nhìn trực tiếp mà không sử dụng mắt kính, kính viễn vọng hay kính hiển vi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육안으로 구별하다.
    Visually distinguish.
  • 육안으로 목격하다.
    Witness with the naked eye.
  • 육안으로 보다.
    See with the naked.
  • 육안으로 식별하다.
    Visually identify.
  • 육안으로 확인하다.
    Visually confirm.
  • 태양계의 행성은 육안으로 식별하기엔 너무 멀리 있기 때문에 망원경을 가지고 봐야 한다.
    The planets in the solar system are too far away to be identified by the naked eye, so you have to look with a telescope.
  • 육안으로도 충분히 볼 수 있는 거리였지만 물체를 자세히 보기 위해 망원경을 사용했다.
    Although the distance was sufficiently visible to the naked eye, the telescope was used to look closely at the object.
  • 여기 이 두 개를 살펴보고 서로 다른 점을 쓰라고? 두 개가 똑같이 생겼는데?
    Take a look at these two here and write different things? they look exactly the same.
    아, 그것들의 차이점은 육안으로는 확인할 수가 없어. 현미경을 사용해서 봐야만 해.
    Oh, the difference between them is invisible to the naked eye. you have to use a microscope to see.
Từ đồng nghĩa 맨눈: 안경이나 망원경, 현미경 등을 이용하지 않고 직접 보는 눈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육안 (유간)

🗣️ 육안 (肉眼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13)