🌟 빌딩 (building)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại tòa nhà Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 빌딩 (building) @ Giải nghĩa
- 고층 빌딩 (高層building) : 여러 층으로 된 높은 빌딩.
🗣️ 빌딩 (building) @ Ví dụ cụ thể
- 쌍둥이 빌딩. [쌍둥이 (雙둥이)]
- 그 쌍둥이 빌딩은 거울로 비춘 것처럼 완전히 똑같았다. [쌍둥이 (雙둥이)]
- 신축된 빌딩. [신축되다 (新築되다)]
- 빌딩 사이로 바람이 쏴 불었다. [쏴]
- 응, 빌딩 위에서 화려하게 발광하는 네온사인이 경관을 이루거든. [발광하다 (發光하다)]
- 대로변 빌딩. [대로변 (大路邊)]
- 어떤 사람이 빌딩 입구에서 난동을 부리고 있는데 어떻게 하죠? [끌어내다]
- 빌딩 하부. [하부 (下部)]
- 저 빌딩 좀 봐. 정말 높다! [덩실하다]
- 저기 보세요. 빌딩 사이로 무지개가 떴어요. [무지개]
- 똑같은 모양의 두 건물이 나란히 서 있는 이 건물은 ‘쌍둥이 빌딩’ 이라고 명명되었다. [명명되다 (命名되다)]
- 세계적 대도시인 뉴욕은 고층 빌딩 사이를 바쁘게 오가는 사람들로 가득하다. [대도시 (大都市)]
- 빌딩 기관실. [기관실 (機關室)]
- 빌딩 위에 설치된 커다란 전광판은 행인들의 주시 대상이 되었다. [주시 (注視)]
- 정부는 빌딩 앞 공공용지를 시민들을 위한 문화 공간으로 만들기로 했다. [공공용지 (公共用地)]
- 이 부근의 빌딩 옥상에 거대한 광고탑이 세워져 행인의 눈길을 끌었다. [광고탑 (廣告塔)]
- 높은 빌딩. [높다]
- 도심의 빌딩 숲 사이로 지는 노을은 왠지 쓸쓸한 느낌을 준다. [노을]
- 빌딩을 세내다. [세내다 (貰내다)]
- 그는 빌딩 일층의 작은 공간을 싼 값에 세내 카페를 차렸다. [세내다 (貰내다)]
- 빌딩 전체를 수리하면 견적이 얼마나 나올까요? [견적 (見積)]
- 초고층 빌딩. [초고층 (超高層)]
- 국가나 도시에는 저마다 세계 최고의 유명한 초고층 빌딩이 있었다. [초고층 (超高層)]
- 유민이는 거리에 죽 늘어선 고층 빌딩 사이에서 어쩐지 주눅이 들었다. [주눅]
- 고층 빌딩 옥상에서 아래를 보는 순간 나는 온몸이 오싹했다. [오싹하다]
- 그는 빌딩 두 채를 가지고 임대 사업을 해서 큰돈을 벌었다. [임대 (賃貸)]
- 빌딩 저층. [저층 (低層)]
- 저층 빌딩. [저층 (低層)]
- 지하철역 옆에 오 층으로 된 저층 빌딩이 들어섰다. [저층 (低層)]
- 가맣게 높은 빌딩 옥상에서 영화 촬영이 이루어지고 있었다. [가맣다]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 빌딩
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Xem phim (105) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17)