🌟 움푹하다

Tính từ  

1. 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.

1. TRŨNG, LÕM, HÓP: Có phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 움푹한 구덩이.
    A hollow pit.
  • 움푹한 눈.
    Sunken eyes.
  • 움푹한 땅.
    A sunken land.
  • 움푹하게 들어가다.
    To sink in.
  • 접시가 움푹하다.
    The plate is recessed.
  • 오랜 투병 생활로 청년의 얼굴은 움푹한 뺨과 퀭한 눈을 가진 얼굴로 변했다.
    The young man's face turned into a face with hollow cheeks and hollow eyes after a long struggle with illness.
  • 나는 전골을 상에 올리고 자리마다 국물을 떠먹기 좋은 움푹한 숟가락을 놓았다.
    I put the whole bone on the table and put a dip spoon for the soup in each seat.
  • 거센 우박이 내리고 난 뒤라 흙길 여기저기가 움푹하게 파여 있다.
    After a heavy hailstorm, the dirt road is hollowed out here and there.
  • 아이들은 땅을 움푹하게 판 다음 그 위를 나뭇잎으로 덮어 함정을 만들었다.
    The children dug deep into the ground and covered it with leaves to make a trap.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 움푹하다 (움푸카다) 움푹한 (움푸칸) 움푹하여 (움푸카여) 움푹해 (움푸캐) 움푹하니 (움푸카니) 움푹합니다 (움푸캄니다)
📚 Từ phái sinh: 움푹: 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.

🗣️ 움푹하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57)