Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이관되다 (이관되다) • 이관되다 (이관뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 이관(移管): 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮김. 또는 옮…
이관되다
이관뒈다
Start 이 이 End
Start
End
Start 관 관 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149)