🌟 이관되다 (移管 되다)

Động từ  

1. 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한이 옮겨지다. 또는 옮겨져 감독되고 통제되다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN ĐỊA BÀN CÔNG TÁC, ĐƯỢC CHUYỂN VỊ TRÍ CÔNG VIỆC: Quyền hạn giám sát và quản lý nghiệp vụ, sự kiện hay khu vực nhất định được chuyển đi. Hoặc chuyển đi và được quản lý, giám sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관할 구역이 이관되다.
    The jurisdiction is transferred.
  • 사건이 이관되다.
    Case transferred.
  • 사업이 이관되다.
    The business is transferred.
  • 업무가 이관되다.
    The work is transferred.
  • 컴퓨터에 능한 김 과장에게 전산 업무가 이관되었다.
    Computerized tasks were transferred to kim, who is good at computers.
  • 영국과 공동으로 진행하는 사업이 영어를 잘하는 직원에게 이관되었다.
    A joint project with the uk was transferred to a staff who spoke english well.
  • 이 업무가 왜 이 부장에게 이관됐습니까?
    Why was this assignment transferred to mr. lee?
    이 부장이 현재 맡은 일과 비슷한 일이어서 같이 처리하라고 넘겼네.
    Manager lee's job is similar to his current one, so i've handed it over to him to take care of it together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이관되다 (이관되다) 이관되다 (이관뒈다)
📚 Từ phái sinh: 이관(移管): 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮김. 또는 옮…

🗣️ 이관되다 (移管 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149)