🌟 이사회 (理事會)

Danh từ  

1. 이사들로 구성되어 회사의 업무 집행에 관한 의사를 결정하는 기관.

1. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ: Cơ quan được cấu thành bởi các giám đốc, ra quyết định liên quan đến việc thực hiện nghiệp vụ của công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법인 이사회.
    Corporate board of directors.
  • 상임 이사회.
    Standing board of directors.
  • 재단 이사회.
    Foundation board.
  • 이사회 결정.
    Board decisions.
  • 이사회 권한.
    Authority of the board of directors.
  • 이사회 승인.
    Approval by the board of directors.
  • 이사회 회의.
    Meeting of the board of directors.
  • 대학 법인 이사회는 박 교수를 새 총장으로 임명했다.
    The board of directors of the university's corporate body appointed professor park as its new president.
  • 우리 신문사는 이사회의 결정에 따라 조직 개편이 이루어졌다.
    Our newspaper has been reorganized according to the decision of the board of directors.
  • 김 사장님이 이사가 되신다고?
    Mr. kim is going to be a director?
    응, 이번에 회사 이사회에서 선임되셨어.
    Yes, he was appointed by the company board this time.

2. 국제기구에서, 이사국의 대표들로 구성되는 기관.

2. HỘI ĐỒNG, ỦY BAN: Cơ quan được cấu thành bởi đại diện của các quốc gia điều hành, ở tổ chức quốc tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 사회 이사회.
    Economic and social council.
  • 세계 식량 이사회.
    World food council.
  • 아시아 태평양 이사회.
    The board of directors of the asia-pacific council.
  • 안전 보장 이사회.
    Security council.
  • 이사회 회원국.
    Member of the board of directors.
  • 우리나라 대표는 아시아 태평양 이사회에서 연 회의에 참석하였다.
    Our representative attended a meeting held by the asia-pacific council.
  • 세계 식량 이사회는 이번 회의에서 개발 도상국의 식량 원조 문제를 처리하였다.
    The world food council dealt with the issue of food aid from developing countries at this meeting.
  • 안전 보장 이사회의 특별 운항 허가를 받은 비행기들만 내란이 일어난 그 나라에 입국할 수 있었다.
    Only planes specially licensed by the security council were allowed to enter the country where the civil war broke out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이사회 (이ː사회) 이사회 (이ː사훼)

🗣️ 이사회 (理事會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255)