🌟 이성적 (理性的)

  Danh từ  

1. 이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는 것.

1. TÍNH DUY LÝ, TÍNH LÝ TRÍ: Việc theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이성적인 동물.
    Rational animals.
  • 이성적인 사고.
    Rational thinking.
  • 이성적인 역할.
    Rational roles.
  • 이성적인 존재.
    A rational being.
  • 이성적인 판단.
    A rational judgment.
  • 이성적인 지수는 감정보다는 이성에 따라 행동하는 편이다.
    The rational index tends to act on reason rather than emotion.
  • 인간은 동물과 달리 이성적으로 생각할 수 있는 능력이 있다.
    Humans, unlike animals, have the ability to think rationally.
  • 민준 씨랑 결혼할 거야?
    Are you going to marry minjun?
    아니, 이성적으로 판단해 봤는데 민준이는 남편감은 아닌 것 같아.
    No, i judged rationally, but i don't think min-joon is a husband.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이성적 (이ː성적)
📚 Từ phái sinh: 이성(理性): 올바른 가치와 지식을 가지고 논리에 맞게 생각하고 판단하는 능력.
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

🗣️ 이성적 (理性的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119)