🌟 이단자 (異端者)

Danh từ  

1. 권위에 반항하는 주장을 하거나 정통으로 인정되지 않는 종교를 믿는 사람.

1. NGƯỜI DỊ GIÁO, NGƯỜI NGOẠI ĐẠO: Người chủ trương phản kháng quyền uy hoặc tin tưởng vào tôn giáo không được công nhận là chính thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골치 아픈 이단자.
    A troublesome heretic.
  • 성가신 이단자.
    An annoying heretic.
  • 이단자가 되다.
    Become a heretic.
  • 이단자를 적대시하다.
    Antagonize heretics.
  • 이단자로 전락하다.
    Degenerate into a heretic.
  • 이단자로 낙인찍히다.
    Stigmatized as heretic.
  • 성경에 대한 부정적 해석을 하던 이단자들이 모여 새로운 종파를 만들었다.
    The heretics who had been making a negative interpretation of the bible gathered to create a new sect.
  • 왕은 자신의 권위에 도전하는 자는 이단자로 낙인을 찍어 정치권에서 영원히 배제하였다.
    The king branded those who challenged his authority as heretics and excluded them from politics forever.
  • 최 교수 말야. 어쩌다가 이단자로 전락했대?
    Professor choi. how did he end up heretic?
    다들 정설로 받아들이는 것을 혼자만 아니라고 계속 고집을 부리잖아.
    Everyone keeps insisting that they're not alone in accepting it as an established theory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이단자 (이ː단자)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28)