🌟 이단자 (異端者)

Danh từ  

1. 권위에 반항하는 주장을 하거나 정통으로 인정되지 않는 종교를 믿는 사람.

1. NGƯỜI DỊ GIÁO, NGƯỜI NGOẠI ĐẠO: Người chủ trương phản kháng quyền uy hoặc tin tưởng vào tôn giáo không được công nhận là chính thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골치 아픈 이단자.
    A troublesome heretic.
  • Google translate 성가신 이단자.
    An annoying heretic.
  • Google translate 이단자가 되다.
    Become a heretic.
  • Google translate 이단자를 적대시하다.
    Antagonize heretics.
  • Google translate 이단자로 전락하다.
    Degenerate into a heretic.
  • Google translate 이단자로 낙인찍히다.
    Stigmatized as heretic.
  • Google translate 성경에 대한 부정적 해석을 하던 이단자들이 모여 새로운 종파를 만들었다.
    The heretics who had been making a negative interpretation of the bible gathered to create a new sect.
  • Google translate 왕은 자신의 권위에 도전하는 자는 이단자로 낙인을 찍어 정치권에서 영원히 배제하였다.
    The king branded those who challenged his authority as heretics and excluded them from politics forever.
  • Google translate 최 교수 말야. 어쩌다가 이단자로 전락했대?
    Professor choi. how did he end up heretic?
    Google translate 다들 정설로 받아들이는 것을 혼자만 아니라고 계속 고집을 부리잖아.
    Everyone keeps insisting that they're not alone in accepting it as an established theory.

이단자: heretic; heathen,いたんしゃ【異端者】,hétérodoxe, hérétique, membre d'une secte,hereje, heterodoxo, heterodoxa,كافر، مهرطق,тэрсүүд үзэлтэн, буруу номтон,người dị giáo, người ngoại đạo,คนนอกรีต, คนนอกศาสนา,pengikut sekte sesat, pengikut agama sesat,еретик,异端,异教徒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이단자 (이ː단자)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)