🌟 콩나물

☆☆   Danh từ  

1. 노랗고 둥근 콩을 싹을 틔워서 그늘에 두고 물을 주어 뿌리가 자라게 한 식물. 또는 그것으로 만든 나물.

1. KONGNAMUL; GIÁ ĐẬU NÀNH: Loại thực vật được trồng bằng cách cho hạt đậu hình tròn, màu vàng nảy mầm trong môi trường không có ánh nắng trực tiếp, tưới nước đều đặn cho đến khi mọc rễ, hoặc cây được làm bằng phương pháp như trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콩나물 장사.
    A bean sprout trade.
  • 콩나물이 자라다.
    Bean sprouts grow.
  • 콩나물을 데치다.
    Blanch bean sprouts.
  • 콩나물을 먹다.
    Eat bean sprouts.
  • 콩나물을 삶다.
    Boil bean sprouts.
  • 콩나물을 익히다.
    Cook bean sprouts.
  • 콩나물을 재배하다.
    Grow bean sprouts.
  • 피아노 악보에는 콩나물 모양의 음표들이 어지럽게 그려져 있었다.
    The piano score had a dizzy note of bean sprouts.
  • 나는 밥에 콩나물과 시금치, 고사리를 넣고 고추장에 쓱쓱 비벼 먹었다.
    I put bean sprouts, spinach and bracken in the rice and mixed it with red pepper paste.
  • 아버지께서는 술을 드신 다음 날이면 꼭 콩나물을 넣고 끓인 국을 찾으신다.
    My father always looks for soup with bean sprouts the day after he drinks.
  • 어머니, 식탁 위에 있는 콩나물은 다듬어 둘까요?
    Mother, shall we trim the bean sprouts on the table?
    오냐. 대가리 껍질은 벗기고 꼬리는 따 버리거라.
    Oyna. peel off the head and peel off the tail.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩나물 (콩나물)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 콩나물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10)