🌟 콩나물
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩나물 (
콩나물
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Giải thích món ăn
🗣️ 콩나물 @ Ví dụ cụ thể
- 비빔밥에는 보통 콩나물, 고사리, 시금치 등의 삼색 나물이 들어간다. [삼색 (三色)]
- 이 농약은 콩나물 부패 방지와 속성 재배를 위해 사용된다. [속성 (速成)]
- 콩나물 무침. [무침]
- 지수는 두부 한 모와 콩나물 한 봉지를 사 들고 집에 가는 길이었다. [봉지 (封紙)]
- 콩나물 배양. [배양 (培養)]
- 우리 집에서는 콩나물과 버섯은 배양 기구를 이용해 직접 키운다. [배양 (培養)]
- 콩나물을 다듬다. [다듬다]
- 지수야, 여기 와서 콩나물 다듬는 것 좀 도우렴. [다듬다]
- 이것 봐. 저번에 심은 콩나물 콩이 드디어 발아했어. [발아하다 (發芽하다)]
- 콩나물 천 원어치가 그렇게 쪼끔이에요? [쪼끔]
- 콩나물 꼬리. [꼬리]
- 그래. 콩나물무침을 할 콩나물 꼬리 좀 따거라. [꼬리]
- 콩나물 대가리. [대가리]
- 동생은 콩나물 국을 먹을 때 콩나물 대가리는 싫다고 안 먹고 줄기만 먹는다. [대가리]
- 콩나물 국밥. [국밥]
- 콩나물 좀 더 삶자. 안 익으면 맛이 없어. [익다]
- 아저씨, 콩나물 천 원어치 주세요. [마수]
- 콩나물 밑뿌리. [밑뿌리]
- 어머니는 콩나물의 밑뿌리를 잘라내고 국에 넣었다. [밑뿌리]
- 콩나물 냉국. [냉국 (冷국)]
- 밥상 위에는 하얀 쌀밥과 뜨거운 콩나물 국이 차려져 있었다. [국]
- 콩나물 김칫국. [김칫국]
- 아침으로 콩나물 김칫국에 밥을 말아 먹으니 숙취가 사라지는 듯했다. [김칫국]
- 아빠, 아주머니께서 콩나물 한 근 달라고 하셔요. [가늠(을) 보다]
🌷 ㅋㄴㅁ: Initial sound 콩나물
-
ㅋㄴㅁ (
콩나물
)
: 노랗고 둥근 콩을 싹을 틔워서 그늘에 두고 물을 주어 뿌리가 자라게 한 식물. 또는 그것으로 만든 나물.
☆☆
Danh từ
🌏 KONGNAMUL; GIÁ ĐẬU NÀNH: Loại thực vật được trồng bằng cách cho hạt đậu hình tròn, màu vàng nảy mầm trong môi trường không có ánh nắng trực tiếp, tưới nước đều đặn cho đến khi mọc rễ, hoặc cây được làm bằng phương pháp như trên.
• Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10)