🌟 -연하다 (然 하다)

Phụ tố  

1. '그것인 체하다', '그것인 것처럼 뽐내다'의 뜻을 더하는 접미사.

1. GIẢ VỜ, VỜ NHƯ: Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện như cái đó' hoặc 'giả là cái đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군자연하다
    Military nature.
  • 학자연하다
    Academic-nature.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)