🌟 -연하다 (然 하다)

Phụ tố  

1. '그것인 체하다', '그것인 것처럼 뽐내다'의 뜻을 더하는 접미사.

1. GIẢ VỜ, VỜ NHƯ: Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện như cái đó' hoặc 'giả là cái đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군자연하다
    Military nature.
  • Google translate 학자연하다
    Academic-nature.

-연하다: yeonhada,ぶる,,,,,giả vờ, vờ như,แสร้งทำเป็น..., อวดตนว่าเป็น...,berpura-pura, pseudo~,,(无对应词汇),

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)