🌟 일주하다 (一周 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일주하다 (
일쭈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일주(一周): 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 일주하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)