🌟 일주하다 (一周 하다)

Động từ  

1. 일정한 길을 따라 한 바퀴 돌다.

1. ĐI VÒNG QUANH: Đảo một vòng theo quãng đường nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 섬을 일주하다.
    Circumnavigate the island.
  • 도로를 일주하다.
    Turn round the road.
  • 세계를 일주하다.
    Circumnavigate the world.
  • 유럽을 일주하다.
    Circumnavigate europe.
  • 전국을 일주하다.
    Travels around the country.
  • 자전거로 전국을 일주하고 돌아오는 데 꼬박 한 달이 걸렸다.
    It took me a whole month to cycle around the country and come back.
  • 한나절 동안 배를 타고 섬을 일주했는데 그 경치가 무척이나 아름다웠다.
    I traveled around the island by boat for half a day, and the scenery was very beautiful.
  • 죽기 전에 꼭 해 보고 싶은 게 뭐야?
    What do you want to do before you die?
    나는 죽기 전에 세계를 일주하며 여행하고 싶어.
    I want to travel around the world before i die.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일주하다 (일쭈하다)
📚 Từ phái sinh: 일주(一周): 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)