🌟 일주하다 (一周 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일주하다 (
일쭈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일주(一周): 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 일주하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78)