🌟 이입하다 (移入 하다)

Động từ  

1. 옮기어 들여오다.

1. DU NHẬP: Chuyển vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이입하는 감정.
    Embracing emotions.
  • 계획을 이입하다.
    Bring in a plan.
  • 기술을 이입하다.
    Insert technology.
  • 욕망을 이입하다.
    Embrace desire.
  • 대상에 이입하다.
    Enter the target.
  • 작품에 이입하다.
    Get involved in a work.
  • 나는 노래에 그리움을 이입해서 한 소절씩 불러 나갔다.
    I sang out a verse, one by one, with longing in the song.
  • 김 작가는 외국에서 배워 온 미술 기법을 자신의 작품에 이입했다.
    Kim incorporated art techniques from abroad into his work.
  • 오늘 본 영화는 정말 공감이 많이 돼서 더 슬펐어요.
    The movie i watched today was even sadder because i could really relate to it.
    저도 감정을 이입하면서 봤더니 아직도 마음이 아프네요.
    I'm still heartbroken to see it as i put my emotions into it.

2. 한 지역의 생산품을 다른 지역에서 옮기어 들여오다.

2. DU NHẬP: Chuyển sản phẩm của một khu vực vào khu vực khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이입하는 물자.
    Incoming supplies.
  • 공산품을 이입하다.
    Transferring manufactured goods.
  • 특산물을 이입하다.
    Transfer specialties.
  • 외국에서 이입하다.
    Move in from abroad.
  • 지방에서 이입하다.
    Transfer from the provinces.
  • 지방으로부터 이입하다.
    Transfer from fat.
  • 제주도에서는 매년 겨울마다 귤을 전국에 이입하고 있다.
    Tangerines are brought into the country every winter in jeju island.
  • 우리는 올해에 쌀 수확량이 많지 않아서 전국에 이입할 수 없었다.
    We couldn't get into the country because we didn't have much rice harvest this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이입하다 (이이파다)
📚 Từ phái sinh: 이입(移入): 옮기어 들여오거나 들어감., 한 지역의 생산품이 다른 지역으로 옮겨 옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giáo dục (151)