🌟 일월성신 (日月星辰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일월성신 (
이뤌성신
)
🌷 ㅇㅇㅅㅅ: Initial sound 일월성신
-
ㅇㅇㅅㅅ (
오아시스
)
: 사막 가운데에 물이 흐르고 풀과 나무가 자라는 곳.
Danh từ
🌏 ỐC ĐẢO: Nơi có nước chảy và cây cối mọc lên ở giữa sa mạc. -
ㅇㅇㅅㅅ (
일월성신
)
: 해와 달과 별.
Danh từ
🌏 SAO, TRĂNG VÀ MẶT TRỜI: Mặt trời, mặt trăng và các vì sao. -
ㅇㅇㅅㅅ (
연애 소설
)
: 남녀 간의 사랑을 다룬 소설.
None
🌏 TIỂU THUYẾT TÌNH CẢM, TIỂU THUYẾT TÌNH YÊU: Tiểu thuyết đề cập đến tình yêu giữa nam và nữ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)