🌟 일월성신 (日月星辰)

Danh từ  

1. 해와 달과 별.

1. SAO, TRĂNG VÀ MẶT TRỜI: Mặt trời, mặt trăng và các vì sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일월성신의 운행.
    The operation of the ilwolseongsin.
  • 일월성신의 조화.
    Harmony of january.
  • 일월성신이 돌다.
    The sun shines.
  • 일월성신이 비추다.
    The sun shines.
  • 일월성신을 그리다.
    Draw the ilwolseongsin.
  • 일월성신에게 빌다.
    Pray to the holy spirit of ilwol.
  • 절 안의 벽화에는 해, 달, 별, 즉 일월성신이 그려져 있었다.
    The mural inside the temple was painted with the sun, the moon, the stars, or the sun.
  • 우주에 관해 연구하는 승규는 일월성신의 운행을 측정하였다.
    Seung-gyu, who studies the universe, measured the operation of the ilwolseongsin.
  • 옛날에는 하늘의 일월성신을 향해 소원을 비는 사람도 있었다.
    In the old days, there were people who wished for the moon god of the sky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일월성신 (이뤌성신)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)