🌟 일월성신 (日月星辰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일월성신 (
이뤌성신
)
🌷 ㅇㅇㅅㅅ: Initial sound 일월성신
-
ㅇㅇㅅㅅ (
오아시스
)
: 사막 가운데에 물이 흐르고 풀과 나무가 자라는 곳.
Danh từ
🌏 ỐC ĐẢO: Nơi có nước chảy và cây cối mọc lên ở giữa sa mạc. -
ㅇㅇㅅㅅ (
일월성신
)
: 해와 달과 별.
Danh từ
🌏 SAO, TRĂNG VÀ MẶT TRỜI: Mặt trời, mặt trăng và các vì sao. -
ㅇㅇㅅㅅ (
연애 소설
)
: 남녀 간의 사랑을 다룬 소설.
None
🌏 TIỂU THUYẾT TÌNH CẢM, TIỂU THUYẾT TÌNH YÊU: Tiểu thuyết đề cập đến tình yêu giữa nam và nữ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)