🌟 일월성신 (日月星辰)

Danh từ  

1. 해와 달과 별.

1. SAO, TRĂNG VÀ MẶT TRỜI: Mặt trời, mặt trăng và các vì sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일월성신의 운행.
    The operation of the ilwolseongsin.
  • Google translate 일월성신의 조화.
    Harmony of january.
  • Google translate 일월성신이 돌다.
    The sun shines.
  • Google translate 일월성신이 비추다.
    The sun shines.
  • Google translate 일월성신을 그리다.
    Draw the ilwolseongsin.
  • Google translate 일월성신에게 빌다.
    Pray to the holy spirit of ilwol.
  • Google translate 절 안의 벽화에는 해, 달, 별, 즉 일월성신이 그려져 있었다.
    The mural inside the temple was painted with the sun, the moon, the stars, or the sun.
  • Google translate 우주에 관해 연구하는 승규는 일월성신의 운행을 측정하였다.
    Seung-gyu, who studies the universe, measured the operation of the ilwolseongsin.
  • Google translate 옛날에는 하늘의 일월성신을 향해 소원을 비는 사람도 있었다.
    In the old days, there were people who wished for the moon god of the sky.

일월성신: sun, moon, and stars,にちげつせいしん【日月星辰】,soleil, lune et étoiles,estrellas,الشمس والقمر والنجم,тэнгэрийн эрхэс,sao, trăng và mặt trời,ท้องฟ้าที่ประกอบด้วยดวงอาทิตย์ ดวงจันทร์และดวงดาว,matahari, bulan, dan bintang,небесные тела,日月星辰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일월성신 (이뤌성신)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)