🌟 일변 (一變)

Danh từ  

1. 매우 달라짐. 또는 달라지게 함.

1. SỰ THAY ĐỔI HOÀN TOÀN: Sự khác đi rất nhiều. Hoặc sự làm cho khác đi rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노선 일변.
    One way around the line.
  • 분위기 일변.
    A complete change of atmosphere.
  • 사태 일변.
    A turn of events.
  • 상황 일변.
    Circumstances.
  • 태도 일변.
    Attitude deviation.
  • 표정 일변.
    A complete change of expression.
  • 일변이 되다.
    Become a mutant.
  • 일변을 하다.
    Strange.
  • 항상 사람만 그리던 화가는 주제 일변으로 풍경을 그리기 시작했다.
    The artist, who had always been a man-made painter, began to paint the landscape with one theme after another.
  • 나는 이유도 없이 갑자기 쌀쌀맞아진 친구의 태도 일변에 화가 났다.
    I was angry at my friend's sudden coldness of attitude for no reason.
  • 아까 전엔 사장님께서 기분이 나쁘셨는데 지금은 좋아 보이셔.
    The boss was in a bad mood before, but now he looks good.
    갑작스러운 기분 일변의 이유가 뭘까요?
    What's the reason for the sudden change of mood?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일변 (일변)
📚 Từ phái sinh: 일변하다(一變하다): 매우 달라지다. 또는 달라지게 하다. 일변되다: 아주 달라지다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110)