🌟 입당 (入黨)

Danh từ  

1. 어떤 정당에 가입함.

1. SỰ GIA NHẬP ĐẢNG, VIỆC VÀO ĐẢNG: Sự gia nhập vào chính đảng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야당 입당.
    Joining the opposition party.
  • 여당 입당.
    Joining the ruling party.
  • 입당 권유.
    Suggesting to join the party.
  • 입당 절차.
    The procedure of joining the party.
  • 입당 포기.
    Giving up joining the party.
  • 입당을 하다.
    Join the party.
  • 민준은 뜻을 함께 모으자며 친구에게 입당 권유를 하였다.
    Minjun asked his friend to join the party to gather his will together.
  • 무소속이었던 김 의원은 오랫동안 고민한 끝에 입당을 결정하였다.
    Independent lawmaker kim decided to join the party after long contemplation.
  • 많은 사람들이 입당 절차가 까다롭다는 이유로 우리 정당을 꺼리고 있다.
    Many people are reluctant to join our party on the grounds that the process of joining the party is tricky.
Từ trái nghĩa 탈당(脫黨): 자신이 속해 있던 정당에서 떠남.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입당 (입땅)
📚 Từ phái sinh: 입당하다(入黨하다): 어떤 정당에 가입하다.

🗣️ 입당 (入黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76)