🌟 입당 (入黨)

Danh từ  

1. 어떤 정당에 가입함.

1. SỰ GIA NHẬP ĐẢNG, VIỆC VÀO ĐẢNG: Sự gia nhập vào chính đảng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야당 입당.
    Joining the opposition party.
  • Google translate 여당 입당.
    Joining the ruling party.
  • Google translate 입당 권유.
    Suggesting to join the party.
  • Google translate 입당 절차.
    The procedure of joining the party.
  • Google translate 입당 포기.
    Giving up joining the party.
  • Google translate 입당을 하다.
    Join the party.
  • Google translate 민준은 뜻을 함께 모으자며 친구에게 입당 권유를 하였다.
    Minjun asked his friend to join the party to gather his will together.
  • Google translate 무소속이었던 김 의원은 오랫동안 고민한 끝에 입당을 결정하였다.
    Independent lawmaker kim decided to join the party after long contemplation.
  • Google translate 많은 사람들이 입당 절차가 까다롭다는 이유로 우리 정당을 꺼리고 있다.
    Many people are reluctant to join our party on the grounds that the process of joining the party is tricky.
Từ trái nghĩa 탈당(脫黨): 자신이 속해 있던 정당에서 떠남.

입당: joining a political party,にゅうとう【入党】,adhésion à un parti politique,afiliación a un partido político,الالتحاق بحزب سياسي,намын гишүүнчлэл, намын харьяалал,sự gia nhập đảng, việc vào đảng,การสมัครเข้าเป็นสมาชิกของพรรค, การเข้าพรรคการเมือง,pendaftaran partai, pengikutsertaan partai,вступление в партию,入党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입당 (입땅)
📚 Từ phái sinh: 입당하다(入黨하다): 어떤 정당에 가입하다.

🗣️ 입당 (入黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48)