🌟 인양 (引揚)

Danh từ  

1. 높은 곳으로 끌어 옮김.

1. VIỆC KÉO, VIỆC TRỤC VỚT: Việc lôi kéo lên chỗ cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선박 인양.
    Ship salvage.
  • 인양 작업.
    Salvage operation.
  • 인양 장치.
    Lifting device.
  • 인양이 되다.
    Become a hostage.
  • 인양을 하다.
    Salvage.
  • 며칠 전 침몰된 선체 인양이 계속되는 태풍으로 늦춰지고 있다.
    The salvage of the ship that sank a few days ago is being delayed by a continuing typhoon.
  • 피서를 온 아이들이 사고로 물에 빠지는 사고가 생겨 인양 작업이 시급히 이루어졌다.
    The salvage operation was urgently carried out after the children who had been on vacation had fallen into the water by accident.
  • 유조선이 난파되었다면서요? 사망자는 없나요? 피해는요?
    I heard the tanker was wrecked. are there any deaths? what about the damage?
    인양에 나섰다니까 곧 어떤 소식이라도 있겠죠.
    We're going to salvage it, so we'll have some news soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인양 (이냥)
📚 Từ phái sinh: 인양되다(引揚되다): 높은 곳으로 끌려 옮겨지다. 인양하다(引揚하다): 높은 곳으로 끌어 옮기다.

🗣️ 인양 (引揚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Xem phim (105)