🌟 자의 (恣意)

Danh từ  

1. 자기 멋대로 하는 생각.

1. SỰ TỰ Ý: Suy nghĩ theo cách của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자의로 오해하다.
    Misunderstands at will.
  • 자의로 착각하다.
    Mistaken as one's own will.
  • 자의로 판단하다.
    Judge on one's own.
  • 자의로 해석하다.
    Interpret it on one's will.
  • 자의로 화내다.
    Get angry at one's own will.
  • 자의에 불과하다.
    It's just a matter of one's own volition.
  • 한 학자가 아무런 근거도 없이 고문을 자의로 해석해 버렸다.
    A scholar interpreted torture as his own without any grounds.
  • 승규는 아무런 보고 없이 자의로 일을 처리해 버려 일을 그르치고 말았다.
    Seung-gyu did it without any report, and he did it on his own.
  • 아직까지 연락이 없는 것을 보면 분명히 이번 일도 실패로 돌아갔을 거야.
    I'm sure this has failed, given that there's no contact yet.
    아니, 정확한 사실을 모르니까 그런 판단은 아직 자의에 불과해.
    No, i don't know the exact facts, so it's still only my own judgment.
Từ đồng nghĩa 임의(任意): 일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 함., 대상이나 장소를 일정하게…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자의 (자의) 자의 (자이)
📚 Từ phái sinh: 자의적01, 자의적02

🗣️ 자의 (恣意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)