🌟 자체적 (自體的)

Định từ  

1. 다른 것을 뺀 그것 본래의 바탕에 의한.

1. MANG TÍNH TỰ MÌNH, MANG TÍNH CHÍNH MÌNH, MANG TÍNH TỰ NÓ, MANG TÍNH TỰ BẢN THÂN: Dựa vào chính nền tảng vốn có của cái đã gạt bỏ đi những cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자체적 검토.
    Self-examination.
  • 자체적 개편.
    Self-reorganization.
  • 자체적 노력.
    Self-effort.
  • 자체적 정화.
    Self-purification.
  • 자체적 진단.
    Self-diagnosis.
  • 자체적 편성.
    Self-organization.
  • 자체적 해결.
    Self-solving.
  • 우리는 자체적 노력으로 시장에서 살아남는 데 성공했다.
    We succeeded in surviving the market by our own efforts.
  • 나는 주변의 조언 없이 자체적 판단에 따라 주식에 투자했다.
    I invested in stocks on my own judgment without advice from around me.
  • 도대체 뭐가 문제이고 해결 방법은 뭡니까?
    What's the problem and what's the solution?
    지금 부서 내에서 자체적 검토 중입니다.
    We're in the process of self-examination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자체적 (자체적)
📚 Từ phái sinh: 자체(自體): 다른 것이 아닌 바로 그것., 다른 것에 의한 것이 아닌 스스로에 의한 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sở thích (103) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99)