🌟 자애 (慈愛)

Danh từ  

1. 아랫사람에게 베푸는 따뜻하고 깊은 사랑.

1. TÌNH YÊU THƯƠNG, SỰ CƯNG CHIỀU: Tình yêu sâu đậm và ấm áp dành cho người có vai vế thấp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모의 자애.
    Parental benevolence.
  • 자애가 가득하다.
    Full of benevolence.
  • 자애가 각별하다.
    Charity is extraordinary.
  • 자애가 깊다.
    Charity is deep.
  • 자애가 많다.
    Have a lot of benevolence.
  • 자애를 강조하다.
    Emphasize benevolence.
  • 자애를 느끼다.
    Feel benevolence.
  • 자애를 베풀다.
    Show mercy.
  • 할아버지는 즐겁게 웃는 손자들을 자애가 가득한 눈으로 바라봤다.
    Grandpa looked at his smiling grandchildren with loving eyes.
  • 학생들이 힘들 때마다 격려와 위로를 아끼지 않는 선생님에게서 자애가 느껴졌다.
    Charity was felt by the teacher who spared encouragement and comfort whenever the students were having a hard time.
  • 외할머니는 어떤 분이셨나요?
    What was your grandmother like?
    어릴 때 저를 키워 주셨는데 자애가 지극하신 분이셨어요.
    You raised me when i was a kid, and he was a man of extreme benevolence.
Từ đồng nghĩa 자비(慈悲): 남을 깊이 사랑하고 불쌍하게 여김. 또는 그렇게 여겨서 베푸는 혜택., 불…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자애 (자애)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47)