🌟 입안 (立案)

Danh từ  

1. 법이나 제도, 정책 등의 안을 세움. 또는 그 안건.

1. SỰ PHÁC THẢO, SỰ SOẠN THẢO: Việc xây dựng kế hoạch về luật hay chế độ, chính sách v.v... Hoặc đề án như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입안이 이루어지다.
    The mouth is made.
  • 입안을 반대하다.
    Oppose a proposal.
  • 입안을 준비하다.
    Prepare mouth.
  • 입안을 추진하다.
    Promote the mouth.
  • 입안에 찬성하다.
    Agree with the proposal.
  • 국회에서는 경제 정책의 입안을 둘러싸고 여야의 갈등이 빚어졌다.
    At the national assembly, there was a conflict between the ruling and opposition parties over the legislation of economic policies.
  • 국민들은 장기적으로 신뢰할 수 있는 교육 정책의 입안을 요구했다.
    The people called for a credible long-term education policy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입안 (이반)
📚 Từ phái sinh: 입안하다(立案하다): 법이나 제도, 정책 등의 안을 세우다.

🗣️ 입안 (立案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273)