🌟 입주하다 (入住 하다)

Động từ  

1. 원래 살던 곳을 떠나서 새로운 집이나 땅으로 옮겨 살다.

1. VÀO Ở, ĐẾN Ở: Rời khỏi nơi vốn từng sống rồi chuyển đến sống ở nhà hay vùng đất mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빌라에 입주하다.
    Move into a villa.
  • 신도시에 입주하다.
    Move into a new town.
  • 아파트에 입주하다.
    Occupy an apartment.
  • 오피스텔에 입주하다.
    Move into an officetel.
  • 주택에 입주하다.
    To move into a house.
  • 지방에 입주하다.
    To move into the provinces.
  • 집값이 오르면서 전세로 입주하려는 사람들이 늘어났다.
    As housing prices went up, more and more people wanted to move in by charter.
  • 집은 좁았지만 우리는 아파트에 입주했다는 사실만으로도 몹시 기뻤다.
    The house was small, but we were very happy just to have moved into the apartment.
  • 새로 입주한 아파트는 어때요?
    How's your new apartment?
    전에 살던 데에 비하면 정말 넓고 좋아요.
    It's really spacious and nice compared to my previous life.

2. 일정한 구역에 업체나 가게, 시설 등이 들어가다.

2. ĐƯA VÀO: Đưa doanh nghiệp hay cửa hàng, thiết bị vào khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게가 입주하다.
    Stores move in.
  • 점포가 입주하다.
    Stores move in.
  • 미용실이 입주하다.
    Hair salons move in.
  • 음식점이 입주하다.
    Restaurants move in.
  • 백화점에 입주하다.
    To move into a department store.
  • 동네에 대형 마트가 입주한 후로 작은 슈퍼는 매출이 뚝 떨어졌다.
    Small supermarkets have seen their sales drop sharply since the big market moved into the neighborhood.
  • 올해 말에 문을 여는 쇼핑몰에는 백여 개의 업체가 입주할 예정이다.
    The mall, which opens later this year, will house more than a hundred companies.
  • 우리 매장이 백화점에 입주하면 인지도가 올라갈 것 같은데 어떻습니까?
    I think our store's going to increase its profile if we move into the department store, what do you think?
    매출도 그만큼 늘지 확인해 보고 추진하도록 합시다.
    Let's see if sales will increase that much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입주하다 (입쭈하다)
📚 Từ phái sinh: 입주(入住): 원래 살던 곳을 떠나서 새로운 집이나 땅으로 옮겨 삶., 일정한 구역에 업…

📚 Annotation: 1이 2에 입주하다

🗣️ 입주하다 (入住 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19)