🌟
입주하다
(入住 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
입주하다
(입쭈하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
📚
Annotation:
1이 2에 입주하다
🗣️
입주하다
(入住 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
공단에 입주하다.
-
아파트에 입주하다.
-
다가구 주택에 입주하다.
-
상가에 입주하다.
-
쇼핑센터에 입주하다.
🌷
입주하다
-
: 매우 엄하다.
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm.
-
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.
-
: 전과 똑같다.
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây.
-
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì.
-
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp.
-
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.