🌟 자연수 (自然數)

Danh từ  

1. 음수와 영을 제외하고 일부터 시작하여 하나씩 더하여 얻는 수.

1. SỐ TỰ NHIÊN: Số bắt đầu từ số 1 và các số tiếp theo khi cộng thêm 1, ngoại trừ số âm và số 0.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연수의 집합.
    A collection of natural water.
  • 자연수의 합.
    The sum of natural water.
  • 자연수를 구성하다.
    Construct natural water.
  • 자연수를 구하다.
    Save natural water.
  • 자연수를 이용하다.
    Use natural water.
  • 선생님은 자연수 중 삼, 오, 칠과 같은 소수에 대해 설명했다.
    The teacher explained a few of the natural trees, such as three, five and seven.
  • 삼은 일과 자기 자신 이외에는 약수를 가지지 않는 자연수이다.
    It is a natural water that has no mineral water but itself.
  • 다음의 자연수의 합을 말해 보세요.
    Tell me the sum of the following natural numbers.
    네, 7입니다.
    Yeah, 7.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연수 (자연수)

📚 Annotation: 1, 2, 3 등과 같은 수를 말한다.


🗣️ 자연수 (自然數) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52)