🌟 자르르

Phó từ  

1. 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.

1. LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름기가 자르르 흐르다.
    The grease runs smoothly.
  • 물기가 자르르 흐르다.
    The water flows smoothly.
  • 빛이 자르르 나다.
    Light cuts through.
  • 손때가 자르르 흐르다.
    Handprints trickle down.
  • 윤기가 자르르 돌다.
    The gloss turns.
  • 남편은 요즘 잘 먹고 살이 쪄서 얼굴에 윤기가 자르르 돌았다.
    My husband has been eating well and gaining weight lately, so his face is glossy.
  • 우리 할머니는 손때가 자르르 흐르는 지갑을 수십 년째 쓰고 계신다.
    My grandmother has been using her hand-wringed wallet for decades.
  • 그는 화려한 옷차림에 윤기가 자르르 흐르는 머리를 찰랑거리며 나타났다.
    He appeared, dressed in splendid clothes, and with a glossy head.
  • 잘 지내나 봐? 얼굴에 윤기가 자르르 흐르네?
    How you doing? your face is glowing.
    응, 요즘 좀 살만 해.
    Yeah, it's kind of worth living these days.
Từ tham khảo 지르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 매우 미끄럽게 흐르는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자르르 (자르르)
📚 Từ phái sinh: 자르르하다: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다.

🗣️ 자르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)