🌟 자르르

Phó từ  

1. 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.

1. LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름기가 자르르 흐르다.
    The grease runs smoothly.
  • Google translate 물기가 자르르 흐르다.
    The water flows smoothly.
  • Google translate 빛이 자르르 나다.
    Light cuts through.
  • Google translate 손때가 자르르 흐르다.
    Handprints trickle down.
  • Google translate 윤기가 자르르 돌다.
    The gloss turns.
  • Google translate 남편은 요즘 잘 먹고 살이 쪄서 얼굴에 윤기가 자르르 돌았다.
    My husband has been eating well and gaining weight lately, so his face is glossy.
  • Google translate 우리 할머니는 손때가 자르르 흐르는 지갑을 수십 년째 쓰고 계신다.
    My grandmother has been using her hand-wringed wallet for decades.
  • Google translate 그는 화려한 옷차림에 윤기가 자르르 흐르는 머리를 찰랑거리며 나타났다.
    He appeared, dressed in splendid clothes, and with a glossy head.
  • Google translate 잘 지내나 봐? 얼굴에 윤기가 자르르 흐르네?
    How you doing? your face is glowing.
    Google translate 응, 요즘 좀 살만 해.
    Yeah, it's kind of worth living these days.
Từ tham khảo 지르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 매우 미끄럽게 흐르는 모양.

자르르: glossily; lustrously,つやつや【艶艶】。てかてか,,brillantemente, lustrosamente, suavemente,لامعًا,гялтайх, гялтганах,lấp lánh, bóng loáng,มัน, เงา, ลักษณะที่เป็นมัน, ลักษณะที่เป็นเงา, ลักษณะที่เปล่งประกาย,,лоснясь; с глянцем; гладко; маслянисто,滑溜溜地,油光光地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자르르 (자르르)
📚 Từ phái sinh: 자르르하다: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다.

🗣️ 자르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138)