🌟 자르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자르르 (
자르르
)
📚 Từ phái sinh: • 자르르하다: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄럽다.
🗣️ 자르르 @ Ví dụ cụ thể
- 기름칠한 김은 기름이 자르르 도는 것이 참 맛있어 보였다. [기름칠하다 (기름漆하다)]
- 올해 찹쌀이 좋아서 그런지 윤기기 자르르 도는 것이 맛있게 생겼지? [찰밥]
- 기름기가 자르르하다. [기름기 (기름氣)]
- 부자인 그의 얼굴에는 항상 기름기가 자르르 돈다. [기름기 (기름氣)]
- 강정에 윤기가 자르르 흐르는 게 정말 먹음직해 보이네. [강정]
- 어머니가 고양이의 털을 어찌나 잘 빗질해 주었는지 털에서 윤기가 자르르 흘렀다. [빗질하다]
- 오늘 밥상에 오른 쌀밥은 유난히 윤기가 자르르 흐르네. [쌀밥]
🌷 ㅈㄹㄹ: Initial sound 자르르
-
ㅈㄹㄹ (
주루룩
)
: → 주르륵
Phó từ
🌏 -
ㅈㄹㄹ (
좌르르
)
: 물줄기 따위가 잇따라 세차게 쏟아지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, XỐI XẢ: Tiếng dòng nước... đổ mạnh liên tiếp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅈㄹㄹ (
지르르
)
: 물기나 기름기, 윤기 등이 매우 미끄럽게 흐르는 모양.
Phó từ
🌏 LOÁNG BÓNG, LOANG LOÁNG, BÓNG LÁNG: Hình ảnh nước, dầu hay độ bóng... chảy một cách rất trơn. -
ㅈㄹㄹ (
주르르
)
: 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RÒNG RÒNG: Âm thanh mà dòng nước nặng hạt chảy xuống nhanh. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅈㄹㄹ (
주르륵
)
: 굵은 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, RÒNG RÒNG, ỪNG ỰC, XỐI XẢ: Âm thanh mà dòng nước nặng hạt chảy nhanh trong chốc lát rồi ngừng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅈㄹㄹ (
자르르
)
: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.
Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, BÓNG LOÁNG: Hình ảnh bóng mượt và trơn nhẵn do có nhiều nước hay dầu, độ bóng nhiều. -
ㅈㄹㄹ (
저리로
)
: (강조하는 말로) 저곳으로. 또는 저쪽으로.
Phó từ
🌏 SANG ĐẰNG KIA, VỀ BÊN KIA: (cách nói nhấn mạnh) Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹㄹ (
조르르
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (CHẢY) RÓC RÁCH, TONG TỎNG, (LĂN) LÔNG LỐC: Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅈㄹㄹ (
조르륵
)
: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Âm thanh mà dòng nước nhỏ…đang chảy thì dứt nhanh. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅈㄹㄹ (
조리로
)
: (강조하는 말로) 조 곳으로. 또는 조쪽으로.
Phó từ
🌏 CHỖ ĐÓ, CHỖ KIA: (cách nói nhấn mạnh) Về nơi kia. Hoặc về phía kia.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138)