🌟 자립하다 (自立 하다)

Động từ  

1. 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아가다.

1. TỰ LẬP: Sống bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자립한 사람.
    A self-reliant person.
  • 자립한 회사.
    A self-reliant company.
  • 자식이 자립하다.
    Children stand on their own feet.
  • 경제적으로 자립하다.
    Stand on one's own feet economically.
  • 독립하여 자립하다.
    Stand on one's own feet.
  • 그들은 우리 회사에서 자립해 나가서 작은 디자인 사무실을 열었다.
    They got out of our company on their own and opened a small design office.
  • 어린 나이에 부모님과 떨어져 자립하여 살아가기란 쉽지 않은 일이었다.
    It was not easy to live on your own, separated from your parents at an early age.
  • 그 회사는 직원들의 노력으로 일 년 만에 부채에서 벗어나 재정난을 해결하고 자립하였다.
    With the efforts of its employees, the company broke out of debt in a year and settled its financial difficulties and became independent.
  • 자식이 집을 나가 자립해서 산다고 하니 많이 섭섭해요.
    I'm sorry to hear that your child is leaving the house and living on his own.
    이해를 해야지 어쩌겠어요. 언제까지나 부모가 끼고 살 수는 없잖아요.
    You have to understand. parents can't live with it forever.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자립하다 (자리파다)
📚 Từ phái sinh: 자립(自立): 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47)