Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자립하다 (자리파다) 📚 Từ phái sinh: • 자립(自立): 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아감.
자리파다
Start 자 자 End
Start
End
Start 립 립 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)