🌟 자립하다 (自立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자립하다 (
자리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 자립(自立): 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 살아감.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 자립하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57)