🌟 잠투정

Danh từ  

1. 어린아이가 잠들기 전이나 잠에서 깬 후에 울거나 짜증을 내는 것.

1. SỰ GẮT NGỦ, SỰ QUẤY NGỦ: Việc trẻ em khóc hay cáu kỉnh trước khi ngủ hay sau khi tỉnh ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갓난아이의 잠투정.
    The baby's sleep-sleeping.
  • 잠투정이 심하다.
    I have a bad night's sleep.
  • 잠투정을 부리다.
    Sleep-splitting.
  • 잠투정을 하다.
    Sleep-splitting.
  • 잠투정으로 뒤척이다.
    Toss and turn in a peep.
  • 우리 딸은 잠투정이 심해 잠을 재울 때 힘들다.
    My daughter is so sleep-sleepy that it's hard to put her to sleep.
  • 우리 막내 지수는 내 옆에서 잠투정을 하며 뒤척였다.
    Our youngest jisoo tossed and turned next to me in her sleep.
  • 세 살배기 조카는 아침에 일어나자마자 잠투정을 부렸다.
    The three-year-old nephew was in a sleep-splitting mood as soon as he woke up in the morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠투정 (잠투정)
📚 Từ phái sinh: 잠투정하다: 어린아이가 잠을 자려고 할 때나 잠이 깨었을 때 떼를 쓰며 울다.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)