🌟 잠투정
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠투정 (
잠투정
)
📚 Từ phái sinh: • 잠투정하다: 어린아이가 잠을 자려고 할 때나 잠이 깨었을 때 떼를 쓰며 울다.
🌷 ㅈㅌㅈ: Initial sound 잠투정
-
ㅈㅌㅈ (
진통제
)
: 아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC GIẢM ĐAU: Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn. -
ㅈㅌㅈ (
전통적
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌㅈ (
전통적
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN THỐNG: Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌㅈ (
전투적
)
: 전투를 하는 것과 같은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHIẾN ĐẤU: Giống như việc chiến đấu. -
ㅈㅌㅈ (
주택지
)
: 집을 짓기에 알맞은 지역.
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở, ĐẤT THỔ CƯ: Khu vực phù hợp cho việc xây nhà. -
ㅈㅌㅈ (
잠투정
)
: 어린아이가 잠들기 전이나 잠에서 깬 후에 울거나 짜증을 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ GẮT NGỦ, SỰ QUẤY NGỦ: Việc trẻ em khóc hay cáu kỉnh trước khi ngủ hay sau khi tỉnh ngủ. -
ㅈㅌㅈ (
전투적
)
: 전투를 하는 것과 같은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN ĐẤU: Cái giống như việc chiến đấu. -
ㅈㅌㅈ (
정통적
)
: 바른 계통에 속하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỐNG: Cái thuộc về hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌㅈ (
정통적
)
: 바른 계통에 속하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỐNG: Thuộc về hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌㅈ (
쟁탈전
)
: 바라는 것을 빼앗기 위해 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN TRANH ĐOẠT: Việc đánh nhau bị gây ra để giành cái mình muốn.
• Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42)