🌟 잠투정

Danh từ  

1. 어린아이가 잠들기 전이나 잠에서 깬 후에 울거나 짜증을 내는 것.

1. SỰ GẮT NGỦ, SỰ QUẤY NGỦ: Việc trẻ em khóc hay cáu kỉnh trước khi ngủ hay sau khi tỉnh ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갓난아이의 잠투정.
    The baby's sleep-sleeping.
  • Google translate 잠투정이 심하다.
    I have a bad night's sleep.
  • Google translate 잠투정을 부리다.
    Sleep-splitting.
  • Google translate 잠투정을 하다.
    Sleep-splitting.
  • Google translate 잠투정으로 뒤척이다.
    Toss and turn in a peep.
  • Google translate 우리 딸은 잠투정이 심해 잠을 재울 때 힘들다.
    My daughter is so sleep-sleepy that it's hard to put her to sleep.
  • Google translate 우리 막내 지수는 내 옆에서 잠투정을 하며 뒤척였다.
    Our youngest jisoo tossed and turned next to me in her sleep.
  • Google translate 세 살배기 조카는 아침에 일어나자마자 잠투정을 부렸다.
    The three-year-old nephew was in a sleep-splitting mood as soon as he woke up in the morning.

잠투정: peevishness before or after sleep,,(n.) être irrité à cause du sommeil,mal humor del niño antes de dormir, mal humor del niño después de despertarse,نزق بعد النوم,нойрмоглож уйлагнах, нойроо харамлах,sự gắt ngủ, sự quấy ngủ,อาการงอแงของเด็ก, อาการที่เด็กร้องไห้เพราะง่วงนอน,gangguan tidur,раздражительность; недовольство,闹觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠투정 (잠투정)
📚 Từ phái sinh: 잠투정하다: 어린아이가 잠을 자려고 할 때나 잠이 깨었을 때 떼를 쓰며 울다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197)