🌟 (醬)

  Danh từ  

1. 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.

1. NƯỚC TƯƠNG: Chất lỏng màu đen có vị mặn dùng nêm vào thức ăn cho vừa khẩu vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 오래되다.
    The bowels are old.
  • 을 넣다.
    Put in the bowels.
  • 을 담그다.
    Soak the bowels.
  • 을 치다.
    Jang.
  • 에 찍어 먹다.
    Dip in the sauce.
  • 음식에 을 많이 쳤더니 색깔도 검어지고 맛도 너무 짰다.
    I've had a lot of sauce on my food, and it's dark and it's too salty.
  • 어머니는 내가 만든 국이 싱겁다며 을 넣어 간을 맞추셨다.
    My mother seasoned the soup i made, saying it was bland.
  • 맛이 좀 밍밍해요.
    It tastes a little bland.
    에 찍어 먹으라고 일부러 좀 싱겁게 만들었어.
    I purposely made it a little bland for you to dip it in the sauce.
Từ đồng nghĩa 간장(간醬): 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.

2. 간장, 고추장, 된장 등.

2. TƯƠNG: Nước tương, tương ớt, tương đậu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 .
    Delicious sauce.
  • 이 떨어지다.
    The bowel falls.
  • 을 담그다.
    Soak the bowels.
  • 을 먹다.
    Eat bowel.
  • 을 푸다.
    Untie the bowels.
  • 어머니는 고추장 맛을 보시더니 이 맛이 변한 것 같다고 하셨다.
    My mother tasted the red pepper paste and said the sauce seemed to have changed.
  • 을 직접 담그시는 할머니는 우리에게 늘 간장, 고추장, 된장을 보내 주신다.
    My grandmother, who makes her own sauce, always sends us soy sauce, red pepper paste, and soybean paste.
  • 장독에 가서 좀 퍼 오너라.
    Go to the jangdok and get some groceries.
    네, 된장이 잘 익었을지 모르겠네요.
    Yeah, i don't know if the soybean paste is cooked well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (장ː)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52)