🌟 자동화 (自動化)

Danh từ  

1. 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기계의 자동화.
    Automation of machines.
  • 사무의 자동화.
    Automated office work.
  • 생산의 자동화.
    Automation of production.
  • 자동화 기기.
    Automated equipment.
  • 자동화 설비.
    Automation facilities.
  • 자동화 장치.
    Automation device.
  • 자동화가 되다.
    Be automated.
  • 자동화를 하다.
    Automate.
  • 로봇을 이용한 생산 공정의 자동화는 효율적인 생산을 가져왔다.
    Automation of the production process using robots has brought efficient production.
  • 기계의 도입으로 공장이 자동화가 되자 일자리를 잃는 노동자들이 생겼다.
    With the introduction of machines, when factories were automated, there were workers who lost their jobs.
  • 사람도 없이 움직이는 전철을 보고 자동차 운전도 자동화가 가능할 것 같다는 생각을 했다.
    Seeing the subway moving without people, i thought it might be possible to automate the driving of cars.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자동화 (자동화)
📚 Từ phái sinh: 자동화되다(自動化되다): 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 자동화하다(自動化하다): 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게…

🗣️ 자동화 (自動化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47)