🌟 쟁쟁 (琤琤)

Phó từ  

1. 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리.

1. LANH LẢNH: Âm thanh vang lên trong trẻo do ngọc va đập vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쟁쟁 감돌다.
    It's a great fight.
  • 쟁쟁 들리다.
    Sounds like a brawl.
  • 쟁쟁 소리가 나다.
    There is a loud noise.
  • 쟁쟁 소리를 내다.
    Make a noise.
  • 쟁쟁 울리다.
    It's a clatter.
  • 옥이 굴러가다가 서로 부딪혀 나는 쟁쟁 소리가 여기까지 들린다.
    I can hear the squabble of jade rolling and bumping into one another.
  • 쟁쟁 소리가 들리는 것을 보니 옥으로 만든 구슬들이 서로 부딪히나 보다.
    Judging from the sound of the clatter, the jade beads must have hit each other.
  • 언니, 미안해. 내가 실수로 언니 옥구슬 함을 엎었어. 다시 담아 놓을게.
    Sister, i'm sorry. i accidentally flipped my sister's jade marble box. i'll put it back in.
    안 그래도 옥 부딪히는 소리가 쟁쟁 들리더라니.
    I just heard the sound of a bump on the roof.

2. 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 느낌.

2. VĂNG VẲNG: Cảm nhận có âm thanh hay lời nói vốn đã từng nghe trước đó giờ cất lên bên tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쟁쟁 감돌다.
    It's a great fight.
  • 쟁쟁 기억나다.
    I remember a great deal.
  • 쟁쟁 되살아나다.
    Bring a great deal back to life.
  • 쟁쟁 들리다.
    Sounds like a brawl.
  • 쟁쟁 맴돌다.
    Hover in a row.
  • 쟁쟁 울리다.
    It's a clatter.
  • 사랑한다고 고백해 오던 남자 친구의 목소리가 여전히 귀에 쟁쟁 맴돌았다.
    The voice of my boyfriend, who had been confessing to love, still lingered in my ears.
  • 작은 실수에 당장 그만두라는 사장님의 고함 소리가 아직도 쟁쟁 기억이 난다.
    I still remember the boss's cry to quit right now for a small mistake.
  • 어? 너 왜 갑자기 울고 그래?
    Huh? why are you crying all of a sudden?
    아, 할머니 생각이 나서. 이 노래만 들으면 할머니 목소리가 쟁쟁 되살아나거든.
    Oh, i thought of my grandmother. my grandmother's voice comes back to life when i listen to this song.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쟁쟁 (쟁쟁)
📚 Từ phái sinh: 쟁쟁거리다(琤琤거리다): 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다., 전에 들었던… 쟁쟁대다(琤琤대다): 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다., 전에 들었던 말… 쟁쟁하다(琤琤하다): 옥이 서로 부딪쳐 울리는 소리가 맑다., 전에 들었던 말이나 소리가…

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47)