🌟 저금통 (貯金筒)

Danh từ  

1. 돈을 넣어 모으는 통.

1. ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돼지 저금통.
    Piggy bank.
  • 저금통을 가져가다.
    Take the piggy bank.
  • 저금통을 깨다.
    Break a piggy bank.
  • 저금통을 사다.
    Buy a piggy bank.
  • 저금통을 털다.
    Throw away a piggy bank.
  • 저금통에 넣다.
    Put in a piggy bank.
  • 저금통에 모으다.
    Collect in a piggy bank.
  • 저금통에 저금하다.
    Save in a piggy bank.
  • 나는 어릴 때 용돈을 받으면 그대로 저금통에 넣어 저금하곤 했었다.
    I used to keep my allowance in a piggy bank when i got it as a child.
  • 생일 파티에 초대를 받은 승규는 저금통을 깨서 친구 생일 선물을 샀다.
    After being invited to a birthday party, seung-gyu broke his savings bank and bought a birthday present for his friend.
  • 엄마, 저 저금통 하나만 사 주세요. 이제 돈을 좀 저축해야겠어요.
    Mom, just buy me a piggy bank. now i need to save some money.
    그래, 정말 좋은 생각이구나. 용돈의 일부를 먼저 저금하도록 하거라.
    Yeah, that's a great idea. save some of your allowance first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저금통 (저ː금통)


🗣️ 저금통 (貯金筒) @ Giải nghĩa

🗣️ 저금통 (貯金筒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)