🌟 전광석화 (電光石火)

Danh từ  

1. (비유적으로) 번갯불이 번쩍거리는 것과 같이 매우 짧은 시간이나 매우 재빠른 움직임.

1. NHANH NHƯ CHỚP, NHƯ TIA CHỚP: (cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động rất nhanh hoặc thời gian rất ngắn giống như ánh chớp loé lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전광석화와 같다.
    Like a lightning bolt.
  • 전광석화처럼 빠르다.
    Fast as lightning.
  • 전광석화처럼 스쳐 가다.
    Pass like a lightning bolt.
  • 전광석화처럼 재빠르다.
    Fast as a lightning bolt.
  • 전광석화처럼 해치우다.
    To finish like a lightning bolt.
  • 순간 불길한 생각이 전광석화처럼 스치고 지나갔다.
    For a moment an ominous thought passed by like a flash of lightning.
  • 재빠르게 달아나는 범인은 마치 전광석화와 같았다.
    The criminal who ran away quickly was like a lightning bolt.
  • 목장에서 탈출한 말은 잡았나?
    Did you catch a horse that escaped from the ranch?
    전광석화처럼 빨라서 아직 못 잡았어.
    It's as fast as a flash, so i haven't caught it yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전광석화 (전ː광서콰)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119)