🌟 전광석화 (電光石火)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전광석화 (
전ː광서콰
)
🌷 ㅈㄱㅅㅎ: Initial sound 전광석화
-
ㅈㄱㅅㅎ (
중간시험
)
: 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험.
Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì. -
ㅈㄱㅅㅎ (
전광석화
)
: (비유적으로) 번갯불이 번쩍거리는 것과 같이 매우 짧은 시간이나 매우 재빠른 움직임.
Danh từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP, NHƯ TIA CHỚP: (cách nói ẩn dụ) Sự chuyển động rất nhanh hoặc thời gian rất ngắn giống như ánh chớp loé lên.
• Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119)